"chức vụ" meaning in Tiếng Việt

See chức vụ in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ʨɨk˧˥ vṵʔ˨˩ [Hà-Nội], ʨɨ̰k˩˧ jṵ˨˨ [Huế], ʨɨk˧˥ ju˨˩˨ [Saigon], ʨɨk˩˩ vu˨˨ [Vinh], ʨɨk˩˩ vṵ˨˨ [Thanh-Chương], ʨɨ̰k˩˧ vṵ˨˨ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Âm Hán-Việt của chữ Hán 職務.
  1. Nhiệm vụ tương ứng với chức.
    Sense id: vi-chức_vụ-vi-noun-8GgddpiB Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 職務.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              17
            ]
          ],
          "text": "Thừa hành chức vụ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              11
            ]
          ],
          "text": "Giữ chức vụ quan trọng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nhiệm vụ tương ứng với chức."
      ],
      "id": "vi-chức_vụ-vi-noun-8GgddpiB"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨɨk˧˥ vṵʔ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɨ̰k˩˧ jṵ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɨk˧˥ ju˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɨk˩˩ vu˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɨk˩˩ vṵ˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɨ̰k˩˧ vṵ˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chức vụ"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 職務.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              17
            ]
          ],
          "text": "Thừa hành chức vụ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              11
            ]
          ],
          "text": "Giữ chức vụ quan trọng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nhiệm vụ tương ứng với chức."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨɨk˧˥ vṵʔ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɨ̰k˩˧ jṵ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɨk˧˥ ju˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɨk˩˩ vu˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɨk˩˩ vṵ˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɨ̰k˩˧ vṵ˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chức vụ"
}

Download raw JSONL data for chức vụ meaning in Tiếng Việt (1.1kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-09-27 from the viwiktionary dump dated 2025-09-21 using wiktextract (fc15ba6 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.